CYCLE 200 (DRILLING) là một chu trình khoan cơ bản trong hệ điều khiển Heidenhain TNC 640. Chu trình này được sử dụng để khoan lỗ với tốc độ ăn dao liên tục mà không cần nhả phoi giữa các lần khoan, thích hợp cho các ứng dụng khoan tiêu chuẩn khi không cần dừng dao hoặc thay đổi hướng di chuyển của công cụ.
Cấu trúc câu lệnh CYCLE 200:
CYCL DEF 200 DRILLING
Q200 = ... ; Set-up clearance
Q201 = ... ; Depth
Q206 = ... ; Feed rate for plunging
Q202 = ... ; Plunging depth
Q210 = ... ; Dwell time at the top
Q203 = ... ; Workpiece surface coordinate
Q204 = ... ; 2nd set-up clearance
Q211 = ... ; Dwell time at the depth
Q395 = ... ; Diameter as reference (0/1)
Giải thích các tham số:
- Q200 (Set-up clearance): Khoảng cách giữa mũi dao và bề mặt phôi. Giá trị dương, tính bằng mm.
- Q201 (Depth): Độ sâu khoan, tính từ bề mặt phôi đến đáy lỗ. Giá trị có thể là âm hoặc dương, tính bằng mm.
- Q206 (Feed rate for plunging): Tốc độ ăn dao khi khoan, tính bằng mm/phút.
- Q202 (Plunging depth): Độ sâu dao khoan đi vào phôi trong mỗi lần khoan, tính bằng mm.
- Q210 (Dwell time at the top): Thời gian dừng dao ở khoảng cách an toàn sau khi rút khỏi lỗ để loại bỏ phoi, tính bằng giây.
- Q203 (Workpiece surface coordinate): Tọa độ bề mặt phôi, tính bằng mm.
- Q204 (2nd set-up clearance): Chiều cao rút dao thứ hai để tránh va chạm giữa dao và phôi, tính bằng mm.
- Q211 (Dwell time at the depth): Thời gian dừng dao tại đáy lỗ, tính bằng giây.
- Q395 (Diameter as reference): Xác định độ sâu tính từ đầu dao (0) hoặc từ phần hình trụ của dao (1).
Hoạt động của chu trình CYCLE 200:
- Dao di chuyển đến khoảng cách an toàn được thiết lập (Q200) ở phía trên bề mặt phôi.
- Dao tiến xuống độ sâu khoan (Q201) với tốc độ ăn dao đã thiết lập (Q206).
- Khi đạt đến độ sâu yêu cầu, dao sẽ dừng lại tại đáy lỗ theo thời gian được chỉ định (Q211).
- Dao sau đó rút lên đến chiều cao rút dao thứ hai (Q204) nếu được lập trình, hoặc trở lại khoảng cách an toàn ban đầu.
- Chu trình này được lặp lại cho đến khi hoàn thành tất cả các lỗ cần khoan.
Ví dụ thực tế:
CYCL DEF 200 DRILLING
Q200=2 ; Set-up clearance = 2 mm
Q201=-15 ; Depth = -15 mm
Q206=250 ; Feed rate for plunging = 250 mm/min
Q202=5 ; Plunging depth = 5 mm
Q210=0 ; Dwell time at the top = 0 s
Q203=+20 ; Workpiece surface coordinate = +20 mm
Q204=100 ; 2nd set-up clearance = 100 mm
Q211=0.1 ; Dwell time at depth = 0.1 s
Q395=0 ; Depth reference = tool tip
Trong ví dụ này:
- Máy sẽ khoan lỗ với độ sâu 15 mm từ bề mặt phôi.
- Tốc độ ăn dao khi khoan là 250 mm/phút và độ sâu khoan mỗi lần là 5 mm.
- Dao sẽ dừng lại 0.1 giây tại đáy lỗ và sau đó rút lên đến chiều cao an toàn.
Lưu ý khi sử dụng CYCLE 200:
- Cài đặt chính xác độ sâu và khoảng cách an toàn: Đảm bảo không có va chạm giữa dao và phôi.
- Chọn đúng tốc độ ăn dao: Phải phù hợp với loại vật liệu và kích thước dao để tránh gãy dao.
- Kiểm tra tọa độ bề mặt phôi: Đảm bảo giá trị được cài đặt chính xác theo tọa độ máy.
Kết luận:
Chu trình CYCLE 200 (DRILLING) trong hệ điều khiển Heidenhain là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho các hoạt động khoan tiêu chuẩn, giúp tối ưu hóa thời gian gia công và đảm bảo chất lượng bề mặt lỗ. Với khả năng tùy chỉnh nhiều tham số, người vận hành có thể điều chỉnh phù hợp với nhiều loại vật liệu và yêu cầu gia công khác nhau.