Chu trình doa CYCLE 202 Heidenhain: Hướng Dẫn Chi Tiết

CYCLE 202 (BORING) là một chu trình doa lỗ trong hệ điều khiển Heidenhain TNC 640, được sử dụng để gia công các lỗ với độ chính xác cao, cho phép tùy chọn thời gian dừng tại đáy lỗ để đảm bảo chất lượng bề mặt gia công và loại bỏ phoi. Chu trình này đặc biệt phù hợp với các máy có trục chính điều khiển bằng servo.

Cấu trúc câu lệnh CYCLE 202:

CYCL DEF 202 BORING
Q200 = ... ; Set-up clearance
Q201 = ... ; Depth
Q206 = ... ; Feed rate for plunging
Q211 = ... ; Dwell time at depth
Q208 = ... ; Retraction feed rate
Q203 = ... ; Workpiece surface coordinate
Q204 = ... ; 2nd set-up clearance
Q214 = ... ; Disengaging direction
Q336 = ... ; Angle for spindle orientation

Giải thích các tham số:

  • Q200 (Set-up clearance): Khoảng cách giữa mũi dao và bề mặt phôi. Giá trị dương, tính bằng mm.
  • Q201 (Depth): Độ sâu doa, tính từ bề mặt phôi đến đáy lỗ. Giá trị âm, tính bằng mm.
  • Q206 (Feed rate for plunging): Tốc độ ăn dao khi tiến xuống lỗ, tính bằng mm/phút.
  • Q211 (Dwell time at depth): Thời gian dừng dao tại đáy lỗ sau khi gia công xong, tính bằng giây.
  • Q208 (Retraction feed rate): Tốc độ rút dao khi kết thúc chu trình, tính bằng mm/phút.
  • Q203 (Workpiece surface coordinate): Tọa độ bề mặt phôi, tính bằng mm.
  • Q204 (2nd set-up clearance): Chiều cao rút dao thứ hai để tránh va chạm giữa dao và phôi, tính bằng mm.
  • Q214 (Disengaging direction): Hướng di chuyển dao khi rút khỏi đáy lỗ.
  • Q336 (Angle for spindle orientation): Góc dừng của trục chính trước khi rút dao, tính bằng độ.

Hoạt động của chu trình CYCLE 202:

  1. Dao di chuyển đến khoảng cách an toàn được thiết lập (Q200) ở phía trên bề mặt phôi.
  2. Dao tiến xuống độ sâu doa đã thiết lập (Q201) với tốc độ ăn dao (Q206).
  3. Nếu được lập trình, dao sẽ dừng lại tại đáy lỗ trong khoảng thời gian quy định (Q211) để đảm bảo chất lượng bề mặt.
  4. Trục chính dừng quay tại vị trí định hướng đã cài đặt theo góc định hướng (Q336).
  5. Nếu có chọn hướng rút dao, dao sẽ rút ra khỏi lỗ theo hướng lập trình (Q214).
  6. Dao sau đó rút lên với tốc độ đã lập trình (Q208) đến chiều cao rút dao thứ hai (Q204) nếu được cài đặt, hoặc trở lại khoảng cách an toàn ban đầu (Q200).
  7. Trục chính quay trở lại trạng thái ban đầu trước khi chu trình bắt đầu.

Ví dụ thực tế:

CYCL DEF 202 BORING
Q200=2 ; Set-up clearance = 2 mm
Q201=-15 ; Depth = -15 mm
Q206=100 ; Feed rate for plunging = 100 mm/min
Q211=0.5 ; Dwell time at depth = 0.5 s
Q208=250 ; Retraction feed rate = 250 mm/min
Q203=+20 ; Workpiece surface coordinate = +20 mm
Q204=100 ; 2nd set-up clearance = 100 mm
Q214=1 ; Disengaging direction = 1 (rút theo hướng âm của trục chính)
Q336=0 ; Angle for spindle orientation = 0 độ

Trong ví dụ này:

  • Máy sẽ thực hiện quá trình doa lỗ với độ sâu 15 mm từ bề mặt phôi.
  • Tốc độ ăn dao khi tiến xuống lỗ là 100 mm/phút.
  • Dao sẽ dừng tại đáy lỗ trong 0.5 giây và sau đó rút ra với tốc độ 250 mm/phút theo hướng âm của trục chính.

Lưu ý khi sử dụng CYCLE 202:

  1. Chọn đúng hướng rút dao (Q214): Đảm bảo hướng rút dao phù hợp để tránh va chạm.
  2. Kiểm tra tốc độ rút dao (Q208): Đảm bảo tốc độ phù hợp với loại vật liệu và kích thước dao.
  3. Kiểm tra góc định hướng của trục chính (Q336): Để đảm bảo dao ở vị trí chính xác trước khi rút ra.

Kết luận:

Chu trình CYCLE 202 (BORING) trong hệ điều khiển Heidenhain TNC 640 là một công cụ hữu ích để doa lỗ với độ chính xác cao, cho phép kiểm soát nhiều tham số gia công để tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng bề mặt sản phẩm.

You cannot copy content of this page