CYCLE 85 (BORING 1) là chu trình doa trong hệ điều khiển SINUMERIK 840D/840Di/810D. Chu trình này được thiết kế để thực hiện doa lỗ với các tùy chọn điều chỉnh tốc độ ăn dao và tốc độ rút dao.
Cấu trúc câu lệnh CYCLE 85:
CYCLE85 (RTP, RFP, SDIS, DP, DPR, DTB, FFR, RFF)
Giải thích các tham số:
- RTP (Retraction plane): Mặt phẳng rút dao (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
- RFP (Reference plane): Mặt phẳng tham chiếu (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
- SDIS (Safety distance): Khoảng cách an toàn giữa dao và bề mặt phôi, tính bằng mm (nhập giá trị không dấu).
- DP (Final drilling depth): Độ sâu khoan cuối cùng (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
- DPR (Final drilling depth relative to reference plane): Độ sâu khoan cuối cùng tương đối so với mặt phẳng tham chiếu, tính bằng mm (nhập giá trị không dấu).
- DTB (Dwell time at final drilling depth): Thời gian dừng tại độ sâu khoan cuối cùng (để phá phoi), tính bằng giây.
- FFR (Feedrate): Tốc độ ăn dao, tính bằng mm/phút.
- RFF (Retraction feedrate): Tốc độ rút dao, tính bằng mm/phút.
Hoạt động của chu trình CYCLE 85:
- Dao di chuyển đến khoảng cách an toàn được thiết lập (SDIS) phía trên mặt phẳng tham chiếu (RFP) với lệnh G0.
- Khoan đến độ sâu cuối cùng: Dao di chuyển đến độ sâu khoan cuối cùng (DP) với tốc độ ăn dao đã lập trình trước đó (FFR) sử dụng lệnh G1.
- Dừng tại độ sâu khoan: Thực hiện thời gian dừng (DTB) để đảm bảo việc phá phoi hoặc gia công hoàn thiện bề mặt.
- Rút về mặt phẳng tham chiếu: Dao rút lên mặt phẳng tham chiếu đã lập trình trước đó (RFP + SDIS) với tốc độ rút dao đã lập trình (RFF).
- Rút về mặt phẳng rút dao: Cuối cùng, dao rút lên mặt phẳng rút dao (RTP) với lệnh G0.
Ví dụ thực tế:
DEF REAL FFR, RFF, RFP=102, DPR=25, SDIS=2
N10 FFR=300 RFF=1.5*FFR S500 M4 ; Thiết lập giá trị công nghệ
N20 G18 Z70 X50 Y105 ; Di chuyển đến vị trí khoan
N30 CYCLE85 (RFP+3, RFP, SDIS, , DPR, , FFR, RFF) ; Gọi chu trình, không có thời gian dừng
N40 M30 ; Kết thúc chương trình
Trong ví dụ này:
- Chu trình doa được thực hiện với các tham số đã thiết lập:
- Mặt phẳng rút dao (RTP) là
RFP + 3
. - Mặt phẳng tham chiếu (RFP) là 102 mm.
- Khoảng cách an toàn (SDIS) là 2 mm.
- Độ sâu khoan cuối cùng tương đối (DPR) là 25 mm.
- Tốc độ ăn dao (FFR) là 300 mm/phút.
- Tốc độ rút dao (RFF) là 1.5 lần tốc độ ăn dao.
- Mặt phẳng rút dao (RTP) là
Lưu ý khi sử dụng CYCLE 85:
- Đảm bảo giá trị an toàn: Kiểm tra các giá trị của mặt phẳng tham chiếu và mặt phẳng rút dao khác nhau, nếu không sẽ gây lỗi “Reference plane incorrectly defined”.
- Thời gian dừng (DTB): Được sử dụng để đảm bảo việc phá phoi hiệu quả, có thể bỏ qua nếu không cần thiết.
- Tốc độ ăn dao và rút dao: Đảm bảo tốc độ phù hợp với loại vật liệu và yêu cầu gia công.
Kết luận:
Chu trình CYCLE 85 (BORING 1) trong hệ điều khiển SINUMERIK là một công cụ hữu ích cho các thao tác doa lỗ với khả năng kiểm soát chi tiết từng tham số gia công, giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng gia công.