Chu trình khoan CYCLE 203 Heidenhain: Hướng Dẫn Chi Tiết

CYCLE 203 (UNIVERSAL DRILLING) là một chu trình khoan phổ quát trong hệ điều khiển Heidenhain TNC 640. Chu trình này cho phép khoan lỗ với khả năng giảm dần độ sâu ăn dao, kèm theo tùy chọn phá phoi, giúp đảm bảo chất lượng gia công và kéo dài tuổi thọ dao.

Cấu trúc câu lệnh CYCLE 203:

CYCL DEF 203 UNIVERSAL DRILLING
Q200 = ... ; Set-up clearance
Q201 = ... ; Depth
Q206 = ... ; Feed rate for plunging
Q202 = ... ; Plunging depth
Q210 = ... ; Dwell time at the top
Q203 = ... ; Workpiece surface coordinate
Q204 = ... ; 2nd set-up clearance
Q212 = ... ; Decrement
Q213 = ... ; Number of breaks
Q205 = ... ; Minimum plunging depth
Q211 = ... ; Dwell time at depth
Q208 = ... ; Retraction feed rate
Q256 = ... ; Retract distance for chip breaking
Q395 = ... ; Depth reference

Giải thích các tham số:

  • Q200 (Set-up clearance): Khoảng cách giữa mũi dao và bề mặt phôi. Giá trị dương, tính bằng mm.
  • Q201 (Depth): Độ sâu khoan, tính từ bề mặt phôi đến đáy lỗ. Giá trị âm, tính bằng mm.
  • Q206 (Feed rate for plunging): Tốc độ ăn dao khi tiến xuống lỗ, tính bằng mm/phút.
  • Q202 (Plunging depth): Độ sâu mỗi lần dao khoan đi vào phôi, tính bằng mm.
  • Q210 (Dwell time at the top): Thời gian dừng dao ở khoảng cách an toàn sau khi rút khỏi lỗ để loại bỏ phoi, tính bằng giây.
  • Q203 (Workpiece surface coordinate): Tọa độ bề mặt phôi, tính bằng mm.
  • Q204 (2nd set-up clearance): Chiều cao rút dao thứ hai để tránh va chạm giữa dao và phôi, tính bằng mm.
  • Q212 (Decrement): Giá trị giảm dần của độ sâu ăn dao sau mỗi lần tiến dao, tính bằng mm.
  • Q213 (Number of breaks): Số lần phá phoi trước khi rút dao khỏi lỗ.
  • Q205 (Minimum plunging depth): Độ sâu tối thiểu mỗi lần ăn dao, tính bằng mm.
  • Q211 (Dwell time at depth): Thời gian dừng dao tại đáy lỗ, tính bằng giây.
  • Q208 (Retraction feed rate): Tốc độ rút dao khi kết thúc chu trình, tính bằng mm/phút.
  • Q256 (Retract distance for chip breaking): Khoảng cách rút dao để phá phoi, tính bằng mm.
  • Q395 (Depth reference): Xác định độ sâu tính từ đầu dao (0) hoặc từ phần hình trụ của dao (1).

Hoạt động của chu trình CYCLE 203:

  1. Dao di chuyển đến khoảng cách an toàn được thiết lập (Q200) ở phía trên bề mặt phôi.
  2. Dao tiến vào lỗ với độ sâu lần đầu được xác định bởi tham số Q202 với tốc độ ăn dao (Q206).
  3. Nếu có phá phoi, dao sẽ rút lên một khoảng cách nhất định (Q256) để loại bỏ phoi sau đó tiếp tục tiến xuống.
  4. Chu trình tiếp tục cho đến khi đạt độ sâu yêu cầu (Q201), mỗi lần ăn dao có thể giảm dần theo tham số Q212.
  5. Khi đạt độ sâu yêu cầu, dao sẽ rút lên với tốc độ đã lập trình (Q208) và có thể dừng tại độ sâu (Q211) trước khi trở lại khoảng cách an toàn.

Ví dụ thực tế:

CYCL DEF 203 UNIVERSAL DRILLING
Q200=2 ; Set-up clearance = 2 mm
Q201=-20 ; Depth = -20 mm
Q206=150 ; Feed rate for plunging = 150 mm/min
Q202=5 ; Plunging depth = 5 mm
Q210=0 ; Dwell time at the top = 0 s
Q203=+20 ; Workpiece surface coordinate = +20 mm
Q204=50 ; 2nd set-up clearance = 50 mm
Q212=0.2 ; Decrement = 0.2 mm
Q213=3 ; Number of breaks = 3
Q205=3 ; Minimum plunging depth = 3 mm
Q211=0.25 ; Dwell time at depth = 0.25 s
Q208=500 ; Retraction feed rate = 500 mm/min
Q256=0.2 ; Retract distance for chip breaking = 0.2 mm
Q395=0 ; Depth reference = Tool tip

Trong ví dụ này:

  • Máy sẽ khoan lỗ với độ sâu 20 mm từ bề mặt phôi.
  • Tốc độ ăn dao khi tiến xuống lỗ là 150 mm/phút.
  • Dao sẽ dừng tại đáy lỗ trong 0.25 giây và sau đó rút ra với tốc độ 500 mm/phút.

Lưu ý khi sử dụng CYCLE 203:

  1. Chọn đúng giá trị phá phoi (Q256): Đảm bảo giá trị phù hợp với loại vật liệu và kích thước dao.
  2. Cài đặt giảm dần (Q212): Đảm bảo độ giảm phù hợp để tránh gây hư hại cho dao.
  3. Kiểm tra tốc độ rút dao (Q208): Đảm bảo tốc độ rút dao phù hợp để tránh va chạm.

Kết luận:

Chu trình CYCLE 203 (UNIVERSAL DRILLING) trong hệ điều khiển Heidenhain TNC 640 là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để thực hiện các thao tác khoan với kiểm soát chi tiết từng tham số gia công. Nó giúp tối ưu hóa quy trình khoan, đảm bảo chất lượng gia công và kéo dài tuổi thọ của công cụ.

You cannot copy content of this page