Chu trình khoan CYCLE 205 Heidenhain: Hướng Dẫn Chi Tiết

CYCLE 205 (UNIVERSAL PECKING) là một chu trình khoan với mục tiêu giảm phoi và tối ưu hóa việc gia công khoan lỗ sâu trên hệ điều khiển Heidenhain TNC 640. Chu trình này cho phép tùy chọn phá phoi tại các điểm định trước và giúp kiểm soát các thông số gia công nhằm đảm bảo quá trình khoan đạt hiệu quả cao nhất.

Cấu trúc câu lệnh CYCLE 205:

CYCL DEF 205 UNIVERSAL PECKING
Q200 = ... ; Set-up clearance
Q201 = ... ; Depth
Q206 = ... ; Feed rate for plunging
Q202 = ... ; Plunging depth
Q203 = ... ; Surface coordinate
Q204 = ... ; 2nd set-up clearance
Q212 = ... ; Decrement
Q205 = ... ; Minimum plunging depth
Q258 = ... ; Upper advanced stop distance
Q259 = ... ; Lower advanced stop distance
Q257 = ... ; Depth for chip breaking
Q256 = ... ; Distance for chip breaking
Q211 = ... ; Dwell time at depth
Q379 = ... ; Starting point
Q253 = ... ; Feed rate for pre-positioning
Q208 = ... ; Retraction feed rate
Q395 = ... ; Depth reference

Giải thích các tham số:

  • Q200 (Set-up clearance): Khoảng cách giữa mũi dao và bề mặt phôi, giá trị dương, tính bằng mm.
  • Q201 (Depth): Độ sâu khoan, tính từ bề mặt phôi đến đáy lỗ, giá trị âm, tính bằng mm.
  • Q206 (Feed rate for plunging): Tốc độ ăn dao khi tiến vào lỗ, tính bằng mm/phút.
  • Q202 (Plunging depth): Độ sâu mỗi lần tiến dao, tính bằng mm.
  • Q203 (Surface coordinate): Tọa độ bề mặt phôi, tính bằng mm.
  • Q204 (2nd set-up clearance): Chiều cao rút dao thứ hai để tránh va chạm, tính bằng mm.
  • Q212 (Decrement): Giá trị giảm dần độ sâu mỗi lần ăn dao, tính bằng mm.
  • Q205 (Minimum plunging depth): Độ sâu tối thiểu mỗi lần ăn dao, tính bằng mm.
  • Q258 (Upper advanced stop distance): Khoảng cách dừng trên để rút dao nhanh, tính bằng mm.
  • Q259 (Lower advanced stop distance): Khoảng cách dừng dưới để rút dao nhanh, tính bằng mm.
  • Q257 (Depth for chip breaking): Độ sâu tại đó bắt đầu phá phoi, tính bằng mm.
  • Q256 (Distance for chip breaking): Khoảng cách rút dao để phá phoi, tính bằng mm.
  • Q211 (Dwell time at depth): Thời gian dừng dao tại đáy lỗ, tính bằng giây.
  • Q379 (Starting point): Điểm bắt đầu của quá trình khoan, tính bằng mm.
  • Q253 (Feed rate for pre-positioning): Tốc độ đặt trước khi di chuyển đến vị trí khoan, tính bằng mm/phút.
  • Q208 (Retraction feed rate): Tốc độ rút dao sau khi gia công, tính bằng mm/phút.
  • Q395 (Depth reference): Xác định độ sâu từ đầu dao (0) hoặc từ phần hình trụ của dao (1).

Hoạt động của chu trình CYCLE 205:

  1. Dao di chuyển đến khoảng cách an toàn được thiết lập (Q200) phía trên bề mặt phôi.
  2. Dao khoan đến độ sâu đầu tiên được xác định bởi tham số Q202 với tốc độ ăn dao (Q206).
  3. Nếu có phá phoi, dao sẽ rút lên một khoảng cách nhất định (Q256) để loại bỏ phoi, sau đó tiếp tục tiến xuống.
  4. Chu trình tiếp tục cho đến khi đạt độ sâu yêu cầu (Q201), mỗi lần tiến dao có thể giảm dần theo tham số Q212.
  5. Khi đạt độ sâu yêu cầu, dao sẽ rút lên với tốc độ đã lập trình (Q208) và có thể dừng tại độ sâu (Q211) trước khi trở lại khoảng cách an toàn.

Ví dụ thực tế:

CYCL DEF 205 UNIVERSAL PECKING
Q200=2 ; Set-up clearance = 2 mm
Q201=-20 ; Depth = -20 mm
Q206=150 ; Feed rate for plunging = 150 mm/min
Q202=5 ; Plunging depth = 5 mm
Q203=+0 ; Surface coordinate = 0 mm
Q204=50 ; 2nd set-up clearance = 50 mm
Q212=0 ; Decrement = 0 mm
Q205=0 ; Minimum plunging depth = 0 mm
Q258=0.2 ; Upper advanced stop distance = 0.2 mm
Q259=0.2 ; Lower advanced stop distance = 0.2 mm
Q257=3 ; Depth for chip breaking = 3 mm
Q256=0.5 ; Distance for chip breaking = 0.5 mm
Q211=0.2 ; Dwell time at depth = 0.2 s
Q379=0 ; Starting point = 0 mm
Q253=750 ; Feed rate for pre-positioning = 750 mm/min
Q208=3000 ; Retraction feed rate = 3000 mm/min
Q395=0 ; Depth reference = Tool tip

Trong ví dụ này:

  • Máy sẽ khoan lỗ với độ sâu 20 mm từ bề mặt phôi.
  • Tốc độ ăn dao khi tiến vào lỗ là 150 mm/phút.
  • Dao sẽ dừng tại đáy lỗ trong 0.2 giây và sau đó rút ra với tốc độ 3000 mm/phút.

Lưu ý khi sử dụng CYCLE 205:

  1. Chọn đúng giá trị phá phoi (Q256): Đảm bảo giá trị phù hợp với loại vật liệu và kích thước dao.
  2. Cài đặt giảm dần (Q212): Đảm bảo độ giảm phù hợp để tránh gây hư hại cho dao.
  3. Kiểm tra tốc độ rút dao (Q208): Đảm bảo tốc độ rút dao phù hợp để tránh va chạm.

Kết luận:

Chu trình CYCLE 205 (UNIVERSAL PECKING) trong hệ điều khiển Heidenhain TNC 640 là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để thực hiện các thao tác khoan với kiểm soát chi tiết từng tham số gia công. Nó giúp tối ưu hóa quy trình khoan, đảm bảo chất lượng gia công và kéo dài tuổi thọ của công cụ.

You cannot copy content of this page