Chu trình khoan CYCLE 83 Siemens: Hướng Dẫn Chi Tiết

CYCLE 83 (DEEP-HOLE DRILLING) là chu trình khoan lỗ sâu trong hệ điều khiển SINUMERIK 840D/840Di/810D. Chu trình này được sử dụng để khoan các lỗ có độ sâu lớn, với các tùy chọn như phá phoi và loại bỏ phoi để đảm bảo quá trình khoan an toàn và hiệu quả.

Cấu trúc câu lệnh CYCLE 83:

CYCLE83 (RTP, RFP, SDIS, DP, DPR, FDEP, FDPR, DAM, DTB, DTS, FRF, VARI, _AXN, _MDEP, _VRT, _DTD, _DIS1)

Giải thích các tham số:

  • RTP (Retraction plane): Mặt phẳng rút dao (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
  • RFP (Reference plane): Mặt phẳng tham chiếu (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
  • SDIS (Safety distance): Khoảng cách an toàn giữa dao và bề mặt phôi, tính bằng mm (nhập giá trị không dấu).
  • DP (Final drilling depth): Độ sâu khoan cuối cùng (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
  • DPR (Final drilling depth relative to reference plane): Độ sâu khoan cuối cùng tương đối so với mặt phẳng tham chiếu, tính bằng mm (nhập giá trị không dấu).
  • FDEP (First drilling depth): Độ sâu khoan đầu tiên (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
  • FDPR (First drilling depth relative to reference plane): Độ sâu khoan đầu tiên tương đối so với mặt phẳng tham chiếu, tính bằng mm (nhập giá trị không dấu).
  • DAM (Degression value): Giá trị giảm dần, xác định cách tính toán độ sâu khoan.
  • DTB (Dwell time at drilling depth): Thời gian dừng tại độ sâu khoan (để phá phoi), tính bằng giây hoặc vòng quay.
  • DTS (Dwell time at starting point and for swarf removal): Thời gian dừng tại điểm bắt đầu và để loại bỏ phoi, tính bằng giây hoặc vòng quay.
  • FRF (Feedrate factor for first drilling depth): Hệ số tốc độ ăn dao cho độ sâu khoan đầu tiên (giá trị không dấu).
  • VARI (Type of machining): Loại gia công (0 cho phá phoi, 1 cho loại bỏ phoi).
  • _AXN (Tool axis): Trục công cụ.
  • _MDEP (Minimum drilling depth): Độ sâu khoan tối thiểu, dùng để tính toán bước khoan dựa trên hệ số giảm dần.
  • _VRT (Variable retraction value for chip breaking): Giá trị rút dao thay đổi để phá phoi.
  • _DTD (Dwell time at final drilling depth): Thời gian dừng tại độ sâu khoan cuối cùng.
  • _DIS1 (Programmable limit distance for swarf removal): Khoảng cách giới hạn có thể lập trình để loại bỏ phoi.

Hoạt động của chu trình CYCLE 83:

  1. Dao di chuyển đến khoảng cách an toàn được thiết lập (SDIS) phía trên mặt phẳng tham chiếu (RFP) với lệnh G0.
  2. Dao tiến xuống độ sâu khoan đầu tiên (FDEP) với tốc độ ăn dao đã lập trình và tùy chọn phá phoi hoặc loại bỏ phoi (VARI).
  3. Nếu VARI = 0 (phá phoi): Dao sẽ dừng tại độ sâu khoan và rút ra một khoảng cách nhỏ để phá phoi, sau đó tiếp tục tiến xuống độ sâu tiếp theo.
  4. Nếu VARI = 1 (loại bỏ phoi): Dao sẽ rút về mặt phẳng tham chiếu (RFP) để loại bỏ phoi, sau đó tiếp tục tiến xuống độ sâu tiếp theo.
  5. Quy trình lặp lại cho đến khi đạt độ sâu khoan cuối cùng (DP).
  6. Dao rút về mặt phẳng rút dao (RTP) với lệnh G0.

Ví dụ thực tế:

DEF REAL RTP=155, RFP=150, SDIS=1, DP=5, DPR=145, FDEP=100, FDPR=50, DAM=20, DTB=1, FRF=1, VARI=0, _VRT=0.8, _MDEP=10, _DIS1=0.4
N10 G0 G17 G90 F50 S500 M4 ; Thiết lập giá trị công nghệ
N20 D1 T42 Z155 ; Di chuyển tới mặt phẳng rút dao
N30 X80 Y120 ; Di chuyển đến vị trí khoan đầu tiên
N40 CYCLE83 (RTP, RFP, SDIS, DP, , FDEP, , DAM, , , FRF, VARI, , , _VRT) ; Gọi chu trình với các tham số tuyệt đối
N50 X80 Y60 ; Di chuyển đến vị trí khoan tiếp theo
N55 DAM=-0.6 FRF=0.5 VARI=1 ; Gán giá tr
N60 CYCLE83 (RTP, RFP, SDIS, , DPR, , FDPR, DAM, DTB, , FRF, VARI, , _MDEP, , , _DIS1) ; Gọi chu trình với dữ liệu tương đối
N70 M30 ; Kết thúc chương trình

Trong ví dụ này:

  • Máy sẽ thực hiện khoan sâu với các tùy chọn phá phoi và loại bỏ phoi tại các vị trí khác nhau.
  • Các giá trị được lập trình cho các tham số như mặt phẳng rút dao (RTP), mặt phẳng tham chiếu (RFP), độ sâu khoan cuối cùng (DP) và các giá trị khác.

Lưu ý khi sử dụng CYCLE 83:

  1. Chọn đúng loại gia công (VARI): 0 cho phá phoi, 1 cho loại bỏ phoi.
  2. Kiểm tra các giá trị độ sâu và khoảng cách an toàn: Đảm bảo không gây va chạm và tối ưu hóa quá trình khoan.
  3. Thời gian dừng (DTB): Có thể cài đặt bằng giây hoặc vòng quay tùy theo yêu cầu gia công.

Kết luận:

Chu trình CYCLE 83 (DEEP-HOLE DRILLING) trong hệ điều khiển SINUMERIK là một công cụ mạnh mẽ để thực hiện các thao tác khoan sâu với khả năng kiểm soát chi tiết từng tham số gia công, giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng gia công.

You cannot copy content of this page