Chu trình G81 (Drilling Cycle) trên hệ điều khiển Okuma
G81 là chu trình khoan tiêu chuẩn được sử dụng để thực hiện các thao tác khoan lỗ cơ bản đến độ sâu mong muốn mà không cần dừng lại ở đáy lỗ.
Cấu trúc lệnh G81:
G81 X_ Y_ Z_ R_ F_ M52/M53/M54
Giải thích các tham số:
- X, Y: Tọa độ vị trí lỗ cần khoan.
- Z: Độ sâu khoan, tính từ mức hồi dao (R) đến điểm sâu nhất của lỗ, tính bằng mm.
- R: Mức hồi dao (Retract plane), là mức mà dao sẽ rút về sau khi hoàn thành chu trình khoan tại mỗi vị trí lỗ, tính bằng mm.
- F: Tốc độ ăn dao, tính bằng mm/phút.
- M52: Quay trở lại mức giới hạn trên (Upper Limit Level).
- M53: Quay trở lại mức điểm được chỉ định (Specified Point Level) bởi lệnh G71.
- M54: Quay trở lại mức R (R Level).
Hoạt động của chu trình G81:
- Di chuyển đến tọa độ X, Y với tốc độ nhanh (G00).
- Di chuyển đến mức R với tốc độ nhanh (G00).
- Khoan đến độ sâu Z với tốc độ ăn dao đã lập trình (G01).
- Quay trở lại mức đã chọn: M52, M53 hoặc M54.
Ví dụ thực tế:
G81 X50 Y25 Z-10 R5 F100 M54
- Khoan lỗ tại tọa độ X = 50, Y = 25.
- Độ sâu khoan đến Z = -10 mm.
- Mức R = 5 mm.
- Tốc độ ăn dao là 100 mm/phút.
- Quay trở lại mức R sau khi hoàn thành chu trình tại mỗi vị trí lỗ (M54).
Chu trình G82 (Spot Drilling/Counterboring Cycle) trên hệ điều khiển Okuma
G82 là chu trình khoan định tâm hoặc khoan mở rộng với tùy chọn dừng ở đáy lỗ để cải thiện độ chính xác và chất lượng bề mặt.
Cấu trúc lệnh G82:
G82 X_ Y_ Z_ R_ P_ F_ M52/M53/M54
Giải thích các tham số:
- X, Y, Z, R, F: Giống với chu trình G81.
- P: Thời gian dừng tại đáy lỗ (tính bằng giây).
- M52, M53, M54: Tùy chọn điều khiển mức hồi dao.
Hoạt động của chu trình G82:
- Di chuyển đến tọa độ X, Y với tốc độ nhanh (G00).
- Di chuyển đến mức R với tốc độ nhanh (G00).
- Khoan đến độ sâu Z với tốc độ ăn dao đã lập trình (G01).
- Dừng lại tại độ sâu Z trong thời gian P để cải thiện chất lượng bề mặt.
- Quay trở lại mức đã chọn: M52, M53 hoặc M54.
Ví dụ thực tế:
G82 X30 Y40 Z-20 R2 P2 F80 M53
- Khoan lỗ tại tọa độ X = 30, Y = 40.
- Độ sâu khoan đến Z = -20 mm.
- Mức R = 2 mm.
- Thời gian dừng tại đáy lỗ là 2 giây.
- Tốc độ ăn dao là 80 mm/phút.
- Quay trở lại mức điểm được chỉ định bởi lệnh G71 (M53).
Chi tiết về các tùy chọn điều khiển mức hồi dao (Return Level Control):
1. M52 – Return to the Upper Limit Level:
- M52 đưa dao trở lại mức giới hạn trên (Upper Limit Level).
- Chỉ sử dụng khi trục Z là trục chu trình và hoạt động theo hướng âm của trục Z.
2. M53 – Return to the Specified Point Level:
- M53 đưa dao trở lại mức điểm được chỉ định trước đó bằng lệnh G71.
- G71 xác định mức hồi dao cụ thể:
G71 Z100 ; Đặt mức hồi dao tại Z = 100 mm
3. M54 – Return to the Point R Level:
- M54 đưa dao trở lại mức điểm R đã được xác định trong chu trình (Retract Plane Level).
- Thường dùng khi cần quay lại mức hồi dao nhanh nhất và an toàn nhất.
Ví dụ chương trình với các tùy chọn M52, M53, và M54:
G71 Z100 ; Đặt mức hồi dao tại Z = 100 mm
G81 X50 Y25 Z-10 R5 F100 M53 ; Chu trình khoan lỗ tiêu chuẩn quay lại mức điểm được chỉ định
G82 X30 Y40 Z-20 R2 P2 F80 M54 ; Chu trình khoan định tâm quay lại mức điểm R
Kết luận:
Chu trình G81 và G82 trên hệ điều khiển Okuma sử dụng các mã lệnh M52, M53, và M54 để kiểm soát mức hồi dao, cung cấp sự linh hoạt trong việc quay lại các mức khác nhau sau khi thực hiện chu trình, giúp tối ưu hóa quy trình gia công và đảm bảo an toàn.