CYCLE 84 (RIGID TAPPING) là chu trình tarô cứng trong hệ điều khiển SINUMERIK 840D/840Di/810D. Chu trình này được sử dụng để cắt ren với đầu kẹp cố định, đảm bảo rằng trục chính và tốc độ tiến dao được đồng bộ hóa hoàn toàn mà không cần sử dụng đầu kẹp mũi tarô bù.
Cấu trúc câu lệnh CYCLE 84:
CYCLE84 (RTP, RFP, SDIS, DP, DPR, DTB, SDAC, MPIT, PIT, POSS, SST, SST1)
Giải thích các tham số:
- RTP (Retraction plane): Mặt phẳng rút dao (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
- RFP (Reference plane): Mặt phẳng tham chiếu (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
- SDIS (Safety distance): Khoảng cách an toàn giữa dao và bề mặt phôi, tính bằng mm (nhập giá trị không dấu).
- DP (Final drilling depth): Độ sâu khoan cuối cùng (giá trị tuyệt đối), tính bằng mm.
- DPR (Final drilling depth relative to reference plane): Độ sâu khoan cuối cùng tương đối so với mặt phẳng tham chiếu, tính bằng mm (nhập giá trị không dấu).
- DTB (Dwell time at thread depth): Thời gian dừng tại độ sâu ren (để phá phoi), tính bằng giây.
- SDAC (Direction of rotation after end of cycle): Hướng quay trục chính sau khi kết thúc chu trình. Giá trị: 3 (M3), 4 (M4), hoặc 5 (M5).
- MPIT (Pitch as thread size): Kích thước bước ren (kèm dấu để xác định hướng quay).
- PIT (Pitch as value): Bước ren tính theo giá trị (với dấu để xác định hướng quay).
- POSS (Spindle position for oriented spindle stop): Vị trí trục chính khi dừng, tính bằng độ.
- SST (Speed for tapping): Tốc độ quay trục chính khi tarô.
- SST1 (Speed for retraction): Tốc độ rút dao.
Hoạt động của chu trình CYCLE 84:
- Dao di chuyển đến khoảng cách an toàn được thiết lập (SDIS) phía trên mặt phẳng tham chiếu (RFP) với lệnh G0.
- Trục chính dừng theo vị trí đã định hướng (giá trị trong tham số POSS) và chuyển đổi trục chính sang chế độ trục.
- Tiến hành cắt ren với tốc độ quay trục chính đã lập trình (SST) đến độ sâu ren cuối cùng (DP).
- Dừng tại độ sâu ren với thời gian dừng đã lập trình (DTB).
- Rút lên mặt phẳng tham chiếu được thiết lập trước đó (RFP) với tốc độ rút đã lập trình (SST1) và đảo ngược hướng quay.
- Rút lên mặt phẳng rút dao (RTP) với lệnh G0 và trục chính trở lại chế độ quay ban đầu đã lập trình trước đó.
Ví dụ thực tế:
CYCLE84 (40, 36, 2, 30, , 3, 5, -1.5, 90, 200, 500)
Trong ví dụ này:
- Chu trình tarô cứng được thực hiện với các tham số đã thiết lập:
- Mặt phẳng rút dao (RTP) ở 40 mm và mặt phẳng tham chiếu (RFP) ở 36 mm.
- Khoảng cách an toàn (SDIS) là 2 mm.
- Độ sâu ren cuối cùng (DP) là 30 mm.
- Thời gian dừng tại độ sâu ren (DTB) là 3 giây.
- Hướng quay trục chính sau khi kết thúc chu trình (SDAC) là 5 (M5).
- Bước ren (MPIT) là -1.5 mm (bước ren trái).
- Vị trí trục chính khi dừng (POSS) là 90 độ.
- Tốc độ quay trục chính khi tarô (SST) là 200 vòng/phút.
- Tốc độ rút dao (SST1) là 500 vòng/phút.
Lưu ý khi sử dụng CYCLE 84:
- Đảm bảo trục chính được điều khiển chính xác: Chu trình này yêu cầu trục chính có khả năng đi vào chế độ điều khiển vị trí.
- Kiểm tra thông số hướng quay trục chính (SDAC): Phải được thiết lập phù hợp để tránh lỗi “No spindle direction programmed”.
- Cài đặt thời gian dừng hợp lý (DTB): Tránh thiết lập thời gian dừng tại độ sâu ren quá lâu khi tarô lỗ mù để tránh kẹt dao.
Kết luận:
Chu trình CYCLE 84 (RIGID TAPPING) trong hệ điều khiển SINUMERIK là một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả để thực hiện các thao tác tarô cứng với khả năng kiểm soát chi tiết từng tham số gia công. Nó giúp tối ưu hóa quy trình tarô và đảm bảo chất lượng gia công.